Characters remaining: 500/500
Translation

dart thrower

Academic
Friendly

Từ "dart thrower" trong tiếng Anh có nghĩa "người ném phi tiêu" hoặc "người chơi trò chơi ném phi tiêu". Đây một danh từ chỉ người tham gia vào trò chơi ném phi tiêu, nơi người chơi cố gắng ném những chiếc phi tiêu vào một bảng mục tiêu để ghi điểm.

Phân tích từ:
  • Dart: danh từ, có nghĩa "phi tiêu", một vật thể nhỏ, nhọn thường được ném vào bảng mục tiêu trong trò chơi.
  • Thrower: danh từ, có nghĩa "người ném". được hình thành từ động từ "throw" (ném) với hậu tố "-er," chỉ người thực hiện hành động.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a skilled dart thrower."
  2. Câu nâng cao:

    • "During the tournament, the dart throwers showcased their exceptional skills, hitting bullseyes consistently."
Các biến thể từ liên quan:
  • Dart: có thể được dùng như một danh từ (phi tiêu) hoặc động từ (ném phi tiêu).

    • dụ: "She darts the dart towards the board." ( ấy ném phi tiêu về phía bảng.)
  • Throw: động từ cơ bản có nghĩa ném.

    • dụ: "He throws the ball." (Anh ấy ném quả bóng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Axe thrower: người ném rìu, một trò chơi tương tự nhưng sử dụng rìu thay vì phi tiêu.
  • Javelin thrower: người ném lao, trong thể thao, người tham gia ném một loại khí dài gọi là lao.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Hit the bullseye": nghĩa trúng ngay mục tiêu hoặc thành công trong việc đó.

    • dụ: "She hit the bullseye with her presentation." ( ấy đã thành công ngay với bài thuyết trình của mình.)
  • "Throw caution to the wind": nghĩa không lo lắng về rủi ro, hành động một cách mạo hiểm.

    • dụ: "He threw caution to the wind and invested all his savings." (Anh ấy đã không lo lắng về rủi ro đầu toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình.)
Tóm lại:

Từ "dart thrower" chỉ người ném phi tiêu thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí.

Noun
  1. vật phóng lao, phi tiêu

Comments and discussion on the word "dart thrower"